Judo
柔道 (Jūdō)
Con đường mềm dẻo/Nhu Đạo
Dojo
道場 (Dōjō)
Võ đường, nơi tập luyện.
Judogi
柔道着
Võ phục Judo (gồm áo, quần, đai).
Sensei
先生
Thầy, giáo viên, người hướng dẫn
Kyū / Dan
級 / 段
Kyū: Cấp bậc dưới đai đen (thường là đai màu). Dan: Đẳng cấp (đai đen trở lên).
Rei
礼
Chào, cúi chào.
Ukemi
受け身
Kỹ thuật ngã an toàn (cách tiếp đất mà không bị thương).
Kuzushi
崩し
Làm mất thăng bằng đối thủ. Đây là nguyên tắc cốt lõi của Judo.
Tori
取り
Người thực hiện kỹ thuật (người ném/người tấn công).
Uke
受け
Người nhận kỹ thuật (người bị ném/khống chế/người bị tấn công).
Hajime
始め
Bắt đầu (Lệnh bắt đầu trận đấu).
Matte
待て
Dừng lại (Lệnh tạm dừng trận đấu).
Ippon
一本
thắng tuyệt đối (1 điểm, kết thúc trận đấu ngay lập tức).
Waza-Ari
技あり
Nửa điểm (1/2 điểm). Hai Waza-Ari bằng 1 Ippon.
Yuko
有効
Điểm thấp hơn (đã bỏ trong luật thi đấu mới, nhưng có thể gặp trong các tài liệu cũ).
Shido
指導
Phạt nhẹ (vì lỗi chiến thuật hoặc thiếu quyết liệt).
Hansoku-Make
反則負け
Thua cuộc do lỗi nghiêm trọng hoặc bị phạt 3 Shido.
Sone-Mama
そのまま
Giữ nguyên (giữ nguyên tư thế của cả hai võ sĩ).
Yoshi
よし
Tiếp tục (Lệnh tiếp tục sau Sone-Mama).
Nage Waza
投げ技
Kỹ thuật ném/quật ngã (Stand-up techniques).
Katame Waza
固め技
Kỹ thuật khống chế (Grappling/Ground techniques).
Atemi Waza
当て身技
Kỹ thuật đánh vào thân người (ít dùng trong thi đấu hiện đại).
Những thuật ngữ này là nền tảng để bạn có thể hiểu và theo dõi một buổi tập hay một trận đấu Judo. Nếu bạn có thắc mắc nào khác hãy để lại bình luận dưới bài viết này.